overpass /'ouvəpɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s]
ngoại động từ
đi qua
vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kinh qua
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến
Các câu ví dụ:
1. “The project to build overpasses along Vo Van Kiet Street was proposed six years ago, but so far, it hasn’t been implemented.
Xem tất cả câu ví dụ về overpass /'ouvəpɑ:s/