EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overmastered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overmastered
overmaster /,ouvə'mɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp
← Xem thêm từ overmaster
Xem thêm từ overmastering →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
er
ere
ERM
ma
mast
master
mastered
o
over
overmast
overmaster
re
red
rm
st
stere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…