ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overmastered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overmastered


overmaster /,ouvə'mɑ:stə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…