EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overgovern
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overgovern
overgovern /'ouvə'gʌvən/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cai trị quá chặt tay
← Xem thêm từ overgone
Xem thêm từ overgovernment →
Từ vựng liên quan
er
erg
ergo
go
govern
o
over
overgo
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…