ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overgo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overgo


overgo

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ overwent, overgone+hơn hẳn, ưu việt hơn
  áp đảo (v, i) làm quá đáng
  mất mát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…