ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overeats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overeats


overeat /'ouvər'i:t/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

overate; overeaten
  ăn quá nhiều, ăn quá mức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…