EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overelaborate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overelaborate
overelaborate /'ouvəri'læbərit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ['ouvəri'læbəreit]
ngoại động từ
thêm quá nhiều chi tiết vào
nội động từ
thêm quá nhiều chi tiết vào văn của mình, thêm quá nhiều mắm muối vào câu chuyện của mình
← Xem thêm từ overeats
Xem thêm từ overemphasis →
Từ vựng liên quan
ab
abo
at
ate
bo
bora
borate
el
elaborate
er
ere
la
lab
labor
o
or
ora
orate
over
ra
rat
rate
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…