ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overelaborate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overelaborate


overelaborate /'ouvəri'læbərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ['ouvəri'læbəreit]

ngoại động từ


  thêm quá nhiều chi tiết vào

nội động từ


  thêm quá nhiều chi tiết vào văn của mình, thêm quá nhiều mắm muối vào câu chuyện của mình

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…