EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overeat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overeat
overeat /'ouvər'i:t/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
overate; overeaten
ăn quá nhiều, ăn quá mức
← Xem thêm từ overearnest
Xem thêm từ overeaten →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
er
ere
o
over
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…