EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcorrection
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overcorrection
overcorrection
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự điều chỉnh quá mức
(điều khiển học) điều chỉnh lại
← Xem thêm từ overcooling
Xem thêm từ overcount →
Từ vựng liên quan
co
correct
correction
ec
ect
er
ion
o
on
or
over
rc
re
rec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…