EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcooling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overcooling
overcooling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự làm quá nguội
← Xem thêm từ overcooks
Xem thêm từ overcorrection →
Từ vựng liên quan
co
coo
cool
cooling
er
in
li
ling
o
over
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…