ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcloy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overcloy


overcloy /'ouvə'klɔi/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho phỉ, làm hoàn toàn thoả mãn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…