ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcloud

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overcloud


overcloud /'ouvə'klaud/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phủ mây, làm tối đi
  làm buồn thảm

nội động từ


  trở nên u ám, kéo mây đen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…