ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcapitalization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overcapitalization


overcapitalization

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  đánh giá quá cao vốn (một công ty)
  đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…