EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcanopy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overcanopy
overcanopy /'ouvə'kænəpi/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
che tán lên, che màn lên
← Xem thêm từ overcame
Xem thêm từ overcapitalization →
Từ vựng liên quan
an
can
canopy
er
no
o
op
over
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…