EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcapitalize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overcapitalize
overcapitalize /'ouvə'kæpitəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh giá cao vốn (một công ty)
đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...)
← Xem thêm từ overcapitalization
Xem thêm từ overcare →
Từ vựng liên quan
api
CAP
cap
capita
Capital
capital
capitalize
er
it
ita
li
o
over
pi
pit
pita
rc
ta
tali
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…