EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overbuilt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overbuilt
overbuilt /'ouvə'bild/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
overbuilt
xây trùm lên
xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất)
xây (nhà) quá lớn
← Xem thêm từ overbuild
Xem thêm từ overburden →
Từ vựng liên quan
built
er
o
over
verb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…