ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overbuild

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overbuild


overbuild /'ouvə'bild/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

overbuilt
  xây trùm lên
  xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất)
  xây (nhà) quá lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…