EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overbrim
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overbrim
overbrim /'ouvə'brim/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm đầy tràn
nội động từ
đầy tràn
← Xem thêm từ overbridge
Xem thêm từ overbuild →
Từ vựng liên quan
br
brim
er
o
over
ri
rim
verb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…