EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overbridge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overbridge
overbridge /'ouvə'bridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cầu qua đường, cầu chui
← Xem thêm từ overbounteous
Xem thêm từ overbrim →
Từ vựng liên quan
br
bridge
dg
er
id
o
over
ri
rid
ridge
verb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…