EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overattached
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overattached
overattached
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
quá gắn bó
← Xem thêm từ overate
Xem thêm từ overattention →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ached
at
attach
attache
attached
attaché
ch
er
era
he
o
over
ra
rat
ta
tache
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…