EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overattention
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overattention
overattention
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chú ý quá mức
← Xem thêm từ overattached
Xem thêm từ overattentive →
Từ vựng liên quan
at
attention
en
ent
er
era
ion
nt
o
on
over
ra
rat
ratten
ten
tent
ti
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…