ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ over-the-counter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng over-the-counter


over-the-counter /'ouvəðə'kauntə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể bán không cần đơn bác sĩ (thuốc)
  mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…