EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
over-the-counter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
over-the-counter
over-the-counter /'ouvəðə'kauntə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể bán không cần đơn bác sĩ (thuốc)
mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán)
← Xem thêm từ over-red
Xem thêm từ Over the counter market →
Từ vựng liên quan
co
count
counter
er
he
nt
o
ou
over
the
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…