EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
over-red
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
over-red
over-red
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tô màu đỏ
← Xem thêm từ over-protect
Xem thêm từ over-the-counter →
Từ vựng liên quan
er
o
over
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…