EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
over-incandescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
over-incandescence
over-incandescence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) sự nóng sáng quá
← Xem thêm từ over-forward
Xem thêm từ over-indulge →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
can
candescence
ce
des
en
er
esc
in
inc
incandesce
incandescence
o
over
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…