EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
over-forward
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
over-forward
over-forward
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
suồng sã
← Xem thêm từ over-expose
Xem thêm từ over-incandescence →
Từ vựng liên quan
er
for
forward
o
or
over
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…