EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incandescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incandescence
incandescence /,inkæn'desnt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nóng sáng
← Xem thêm từ incandesce
Xem thêm từ incandescent →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
can
candescence
ce
des
en
esc
i
in
inc
incandesce
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…