ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ over-confident

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng over-confident


over-confident /'ouvə'kɔnfidənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quá tin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…