EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
over-confident
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
over-confident
over-confident /'ouvə'kɔnfidənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quá tin
← Xem thêm từ over-confidence
Xem thêm từ over-credulity →
Từ vựng liên quan
co
con
confide
confident
den
dent
en
ent
er
fid
id
ide
nt
o
on
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…