EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
over-credulity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
over-credulity
over-credulity /'ouvəkri'dju:liti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cả tin
← Xem thêm từ over-confident
Xem thêm từ over-credulous →
Từ vựng liên quan
credulity
er
it
li
lit
o
over
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…