ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outwardly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outwardly


outwardly /'autwədli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  bề ngoài
  hướng ra phía ngoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…