EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outwardly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outwardly
outwardly /'autwədli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bề ngoài
hướng ra phía ngoài
← Xem thêm từ outward-bound
Xem thêm từ outwardness →
Từ vựng liên quan
o
ou
out
outward
twa
ut
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…