ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outward

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outward


outward /'autwəd/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai)

tính từ


  ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài
the outward things → thế giới bên ngoài
  vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận
the outward man
  (tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)
 (đùa cợt) quần áo
* phó từ
  (như) outwards

danh từ


  bề ngoài
  (số nhiều) thế giới bên ngoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…