ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outwalks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outwalks


outwalk /aut'wɔ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…