EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outwalks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outwalks
outwalk /aut'wɔ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai)
← Xem thêm từ outwalking
Xem thêm từ outward →
Từ vựng liên quan
o
ou
out
outwalk
twa
ut
walk
walks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…