EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outward-bound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outward-bound
outward-bound /'autwəd'baund/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hàng hải) đi ra nước ngoài (tàu)
← Xem thêm từ outward
Xem thêm từ outwardly →
Từ vựng liên quan
bo
bound
o
ou
out
outward
twa
un
ut
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…