ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outward-bound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outward-bound


outward-bound /'autwəd'baund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hàng hải) đi ra nước ngoài (tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…