ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outstays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outstays


outstay /aut'stei/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ở lâu hơn (người khách khác); ở quá (hạm...)
to outstay one's welcome → ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…