EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outstaying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outstaying
outstay /aut'stei/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ở lâu hơn (người khách khác); ở quá (hạm...)
to outstay one's welcome
→ ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa
← Xem thêm từ outstayed
Xem thêm từ outstays →
Từ vựng liên quan
ay
in
o
ou
out
outs
outstay
st
sta
stay
staying
ta
ut
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…