EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outstep
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outstep
outstep /aut'step/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vượt quá, đi quá
to outstep the truth
→ vượt quá sự thật
← Xem thêm từ outstays
Xem thêm từ outstood →
Từ vựng liên quan
ep
o
ou
out
outs
st
step
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…