ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outstep

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outstep


outstep /aut'step/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vượt quá, đi quá
to outstep the truth → vượt quá sự thật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…