ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outspokenness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outspokenness


outspokenness /aut'spouknnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính nói thẳng, tính bộc trực
  tính chất thẳng thắn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…