ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outspoke

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outspoke


outspoke /aut'spi:k/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outspoke; outspoken
  nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn
  nói thẳng, nói thật

nội động từ


  nói thẳng, nói thật, nghĩ thế nào nói thế ấy
  lên tiếng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…