EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outspoken
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outspoken
outspoken /aut'spoukn/
Phát âm
Ý nghĩa
* động tính từ quá khứ của outspeak
tính từ
nói thẳng, trực tính
thẳng thắn (lời phê bình...)
← Xem thêm từ outspoke
Xem thêm từ outspokenly →
Từ vựng liên quan
en
ken
o
ok
ou
out
outs
outspoke
po
poke
sp
spoke
spoken
tsp
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…