ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outspent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outspent


outspent /aut'spent/

Phát âm


Ý nghĩa

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của outspend

tính từ


  mệt lử, mệt nhoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…