EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outspent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outspent
outspent /aut'spent/
Phát âm
Ý nghĩa
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của outspend
tính từ
mệt lử, mệt nhoài
← Xem thêm từ outspend
Xem thêm từ outspoke →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
o
ou
out
outs
pe
pen
pent
sp
spent
tsp
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…