EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outsight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outsight
outsight /'autsait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khả năng nhận thức thế giới bên ngoài
← Xem thêm từ outsiders
Xem thêm từ outsing →
Từ vựng liên quan
o
ou
out
outs
si
sig
sigh
sight
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…