EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outsing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outsing
outsing /aut'siɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outsang, outsung
hát hay hơn
hát to hơn
nội động từ
cất tiếng hát; lên tiếng hót
← Xem thêm từ outsight
Xem thêm từ outsit →
Từ vựng liên quan
in
o
ou
out
outs
si
sin
sing
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…