ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outsing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outsing


outsing /aut'siɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outsang, outsung
  hát hay hơn
  hát to hơn

nội động từ


  cất tiếng hát; lên tiếng hót

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…