ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outshined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outshined


outshine /aut'ʃain/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

outshone
  sáng, chiếu sáng

ngoại động từ


  sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…