EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outshine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outshine
outshine /aut'ʃain/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
outshone
sáng, chiếu sáng
ngoại động từ
sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn
← Xem thêm từ outsettler
Xem thêm từ outshined →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
o
ou
out
outs
sh
shin
shine
tshi
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…