ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outliers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outliers


Outlier

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Giá trị ngoại lai.
+ Là một thuật ngữ được dùng để mô tả một điểm số liệu mà cách xa một cách bất thường trung tâm của quan sát.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…