EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outlie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outlie
outlie
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ outlay, outlian+ở ngoài đồng, nằm ngoài trời
← Xem thêm từ outlets
Xem thêm từ Outlier →
Từ vựng liên quan
li
lie
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…