ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outlie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outlie


outlie

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ outlay, outlian+ở ngoài đồng, nằm ngoài trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…