ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outlier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outlier


outlier /'aut,laiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nằm ngoài, cái nằm ngoài
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đứng ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm...
  (địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở ngoài (chỗ làm...)

@outlier
  (thống kê) giá trị ngoại lệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…