ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outlawing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outlawing


outlaw /'autlɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở
  kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ

ngoại động từ


  đặt ra ngoài vòng pháp luật
  cấm

Các câu ví dụ:

1. However, some experts are worried that outlawing debt collection would leave lenders with less protection.


Xem tất cả câu ví dụ về outlaw /'autlɔ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…