EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outguessed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outguessed
outguess /aut'ges/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng; khôn hơn, láu cá hơn
← Xem thêm từ outguess
Xem thêm từ outguesses →
Từ vựng liên quan
esse
guess
guessed
o
ou
out
outguess
se
ss
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…