EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outgrowths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outgrowths
outgrowth /'autgrouθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mọc quá nhanh
chồi cây
sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên
← Xem thêm từ outgrowth
Xem thêm từ outguard →
Từ vựng liên quan
grow
growth
growths
o
ou
out
outgrow
outgrowth
ow
row
ut
wt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…