ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outgrowths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outgrowths


outgrowth /'autgrouθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mọc quá nhanh
  chồi cây
  sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…