EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outguard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outguard
outguard /'autgɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực)
← Xem thêm từ outgrowths
Xem thêm từ outguess →
Từ vựng liên quan
guard
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…