ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outdweller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outdweller


outdweller /'aut,dwelə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ở xa (một nơi nào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…